Bảng báo giá tôn lạnh 5 sóng, 9 sóng, sóng laphong ( la phông )

Độ dày ( Zem )Khổ rộngKhối lượng kg/mĐơn giá / m
0.4 ( 0.38 mm )1.07m - 1, 13m3.45104.400
0.42 ( 0.4 mm )1.07m - 1, 13m3.78113.400
0.45 ( 0.43 mm )1.07m - 1, 13m4.05120.200
0.48 ( 0.46 mm )1.07m - 1, 13m4.35128.300
0.51 ( 0.49 mm )1.07m - 1, 13m4.62135.400